Có 2 kết quả:

地区经济 dì qū jīng jì ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ地區經濟 dì qū jīng jì ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) local economy
(2) regional economy

Từ điển Trung-Anh

(1) local economy
(2) regional economy